Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Đức
Tiếng Đức là một ngôn ngữ hấp dẫn. Nó nổi tiếng với những từ cực kỳ dài, trong đó từ dài nhất gồm 79 chữ cái. Khoảng 130 triệu người sử dụng tiếng Đức làm ngôn ngữ chính hoặc ngôn ngữ phụ và các từ tiếng Đức được phân thành ba giống: nam tính, nữ tính và trung tính.
Tuy nhiên, những người nói tiếng Anh có thể thấy rằng việc đọc, viết và nói ngôn ngữ này dễ dàng hơn do 60% từ vựng là phổ biến. Tuy nhiên, một số thuật ngữ tiếng Đức vẫn thiếu các thuật ngữ tương đương trong các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như “fremdschämen”, dùng để chỉ việc cảm thấy xấu hổ vì người khác.
Việc có sẵn một công cụ kiểm tra chính tả tiếng Đức là rất quan trọng đối với người học. Điều này có thể kiểm tra nội dung văn bản của bạn, phát hiện bất kỳ lỗi nào và đề xuất sửa chúng, bao gồm cả việc kiểm tra ngữ pháp tiếng Đức.
Nó cũng xem xét ngữ pháp và dấu câu, đảm bảo tác phẩm của bạn trông chuyên nghiệp và dễ đọc. Nó cũng cải thiện dấu hai chấm, dấu chấm phẩy và dấu câu nâng cao khác.
Việc kiểm tra chính tả và ngữ pháp bằng tiếng Đức thông qua công cụ của chúng tôi cũng giúp bạn tiết kiệm thời gian khi chỉnh sửa. Công cụ của chúng tôi sử dụng trí tuệ nhân tạo để kiểm tra ngữ pháp, diễn đạt lại câu và cung cấp bản dịch chính xác.
Nó có sẵn trên các thiết bị PC, iOS và Android, vì vậy bạn có thể sử dụng nó mọi lúc, mọi nơi thuận tiện. Không cần tải xuống phần mềm.
Đặc sản của tiếng Đức
Có một số quy tắc ngữ pháp độc đáo gắn liền với tiếng Đức. Điều này có thể khiến nó trở thành một ngôn ngữ đầy thách thức đối với người học, nhưng các quy tắc là điều cần thiết để thành thạo nó. Một số khía cạnh đặc biệt nhất của ngữ pháp tiếng Đức bao gồm:
- Viết hoa tất cả các danh từ: Mọi danh từ trong tiếng Đức đều được viết hoa. Đó là bất kể vị trí của nó trong một câu. Vì vậy, trong tiếng Anh, chúng ta sẽ viết “The dog is in the garden”. Nó sẽ được viết bằng tiếng Đức, “Der Hund ist im Garten.”
- Trong tiếng Đức, danh từ ghép thường được tạo ra bằng cách nối hai hoặc nhiều từ lại với nhau. Do đó, bằng cách hợp nhất Lieblings + Fußball + Mannschaft, cụm từ “meine Lieblingsfußballmannschaft” có thể được dịch là “Đội bóng đá ưa thích của tôi”.
- Giới tính và mạo từ: Ba giới tính trong tiếng Đức đề cập đến các danh từ tiếng Đức. Mỗi người cho vay đều có các dạng xác định và không xác định cũng như các quy tắc ngữ pháp duy nhất cho mỗi từ, số hoặc chữ cái cần thiết trong cách phát âm của ngôn ngữ: xác định; ví dụ: der, die, das nam tính, nữ tính hoặc trung tính, trong khi không xác định là ein hoặc eine.
- Tiếng Đức có bốn trường hợp ngữ pháp: đề cử, buộc tội, tặng cách và sở hữu cách. Những điều này thể hiện chức năng của một danh từ hoặc đại từ.
- Động từ luôn ở vị trí thứ hai trong mệnh đề chính. “Hôm nay anh ấy đi học” Trong mệnh đề phụ, động từ được đặt ở cuối, chẳng hạn như trong câu “Ich glaube, dass er zur Schule geht” (tạm dịch: “Tôi tin rằng anh ấy đi học”).
- Một số động từ tiếng Đức có tiền tố có thể tách rời. Danh từ đôi khi có thể được tách ra khỏi động từ ở các thì cụ thể và đặt sau câu. Một ví dụ là “aufstehen,” được dịch là “đứng lên”. Cụm từ “Ich stehe um 7 Uhr auf” chỉ ra rằng tôi thức dậy lúc 7 giờ ở thì hiện tại. Để diễn đạt ý tưởng tương tự trong cấu trúc nguyên thể, bạn sẽ sử dụng cụm từ “Müssen um 7 Uhr aufstehen” để biểu thị việc thức dậy lúc 7 giờ.
- Một số động từ bắt buộc phải sử dụng đại từ phản thân để chỉ ra rằng chủ thể đang tự hành động, chẳng hạn như trong các ví dụ “Ich wasche mich” dịch sang “Tôi tự rửa” và “Du wäschst dich” dịch sang “Bạn rửa.”
- Phân loại động từ: Động từ mạnh, yếu, không đều và có quy tắc. Mỗi có mô hình chia động từ khác nhau.
- Phủ định: “Nicht” phủ định động từ, tính từ hoặc toàn bộ mệnh đề. “Kein” được dùng để phủ định danh từ.
Một số lỗi phổ biến có thể xảy ra trong tiếng Đức
Như với bất kỳ ngôn ngữ nào, một số lỗi nhất định xảy ra nhiều hơn những lỗi khác khi viết bằng tiếng Đức. Vì lý do này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng trình kiểm tra chính tả miễn phí bằng tiếng Đức. Điều này sẽ làm nổi bật các lỗi ngữ pháp cơ bản trong khi xem qua nội dung của bạn. Một số lỗi phổ biến hơn được tìm thấy trong văn bản tiếng Đức bao gồm:
- Sử dụng sai các trường hợp chỉ định, buộc tội, tặng cách và sở hữu cách.
- Sử dụng mạo từ sai với một danh từ.
- Sử dụng đuôi tính từ không chính xác dựa trên trường hợp, giới tính và số danh từ.
- Đặt sai động từ ở mệnh đề chính và mệnh đề phụ.
- Không tách tiền tố trong mệnh đề chính và tách không đúng các động từ không thể tách rời.
- Sử dụng giới từ không chính xác với một số động từ nhất định.
- Vị trí sai của các đối tượng trong câu.
- Vị trí không chính xác của “nicht” hoặc sử dụng “kein” không chính xác khi cần “nicht”.
- Sử dụng sai trường hợp cho đại từ.
- Sử dụng sai dạng số nhiều của danh từ.
- Bỏ sót hoặc đặt sai dấu âm (hai dấu chấm phía trên một số chữ cái) và dấu phẩy.
Để tránh những lỗi phổ biến này, việc gửi nội dung của bạn để được kiểm tra ngữ pháp và dấu câu miễn phí bằng tiếng Đức thông qua công cụ của chúng tôi thật đơn giản. Mọi lỗi sẽ được đánh dấu nhanh chóng và sau đó bạn có thể sử dụng các đề xuất để sửa. Ngoài ra, công cụ này sẽ giúp bạn phát hiện và sửa các lỗi chính tả cụ thể trong văn bản tiếng Đức của bạn.
Lời khuyên hàng đầu của chúng tôi để cải thiện kỹ năng viết tiếng Đức của bạn
Thực hành là điều cần thiết để cải thiện khả năng viết tiếng Đức của bạn. Học một ngôn ngữ mà không sử dụng nó là không thể, vậy tại sao không bắt đầu viết nhật ký tiếng Đức? Viết nhật ký hàng ngày về những trải nghiệm, suy nghĩ và mục tiêu hàng ngày của bạn. Dành một khoảng thời gian nhất định mỗi ngày để viết nhật ký.
Bạn cũng có thể sử dụng flashcards để học từ và cụm từ mới. Hãy thử các ứng dụng như Anki hoặc Quizlet để được hỗ trợ trong lĩnh vực này.
Bạn cũng nên chuyển sang đọc sách viết bằng tiếng Đức. Đọc văn học để làm quen hơn với tiếng Đức. Hãy xem các tác giả như Daniel Kehlmann hay Franz Kafka chẳng hạn. Thường xuyên đọc báo hoặc tạp chí tiếng Đức – Der Spiegel là một lựa chọn tuyệt vời.
Sử dụng công cụ của chúng tôi để kiểm tra ngữ pháp trực tuyến nhanh chóng bằng tiếng Đức cũng là cách lý tưởng để viết văn bản trực tuyến. Nó lý tưởng cho những người học ngôn ngữ, đặc biệt nếu việc viết bằng ngôn ngữ đó rất quan trọng đối với bạn.
Công cụ của chúng tôi cũng cung cấp khả năng kiểm tra chính tả toàn diện, phân tích kỹ lưỡng ngữ pháp, văn phong và chính tả để cải thiện độ chính xác và sửa lỗi ngữ pháp. Một điều khác cần xem xét là một đối tác trao đổi ngôn ngữ.
Dấu câu là chìa khóa để phát triển phong cách viết của bạn
Bạn sẽ gặp nhiều dấu câu trong tiếng Đức giống với dấu câu trong tiếng Anh. Dấu chấm và dấu phẩy có chức năng tương tự như dấu chấm phẩy, dấu hai chấm, dấu chấm hỏi, dấu chấm than và dấu ngoặc kép. Cái sau trong số này là khác nhau. Dấu ngoặc kép xuất hiện ở định dạng sau trong văn bản tiếng Đức: “” thay vì “ ”.
Giống như trong tiếng Pháp, trước các dấu chấm câu này có một khoảng trắng không ngắt quãng ;, ?, ! Và :. Vì vậy, “Bạn thế nào?” bằng tiếng Đức được viết là “Wie geht es Ihnen?”.
Tại sao bạn nên sử dụng công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Đức của chúng tôi?
Khi bạn viết bằng tiếng Đức hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác, lý tưởng nhất là bạn nên có sẵn trình kiểm tra chính tả. Công cụ của chúng tôi cung cấp trình sửa lỗi ngữ pháp và kiểm tra chính tả tiếng Đức nhanh chóng và hiệu quả, đảm bảo bạn tạo ra nội dung chất lượng cao, dễ đọc và chuyên nghiệp.
Nhiều người đã sử dụng công cụ kiểm tra chính tả tiếng Đức và một số người đã đưa ra lời chứng thực về trải nghiệm của họ.
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Ả Rập
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Anh
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Ba Lan
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Ba Tư
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Belarus
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Bồ Đào Nha
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Catalan
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Đan Mạch
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Đức
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Esperanto
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Galicia
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Hà Lan
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Hy Lạp
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Ireland
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Ý
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Khmer
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Na Uy
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Nhật
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Romania
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Nga
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Pháp
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Slovakia
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Slovenia
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Tagalog
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Tamil
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Tây Ban Nha
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Thụy Điển
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Trung
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Ukraina
Kiểm Tra Chính Tả Tiếng Valencia